Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

конференция gc

  1. (Cuộc) Hội nghị, hội họp, hội thương, thương nghị.
    мирная конференция — hội nghị hòa bình
    конференция круглого стола — hội nghị bàn tròn

Tham khảo

sửa