контрибуция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của контрибуция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontribúcija |
khoa học | kontribucija |
Anh | kontributsiya |
Đức | kontribuzija |
Việt | contributxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконтрибуция gc
- (с государства) [tiền] bồi thường chiến tranh, bồi thường chiến phí.
- (с населения) [tiền, thuế] đảm phụ.
- наложить контрибуцияю — đánh thuế đảm phụ
Tham khảo
sửa- "контрибуция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)