контратака
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của контратака
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontratáka |
khoa học | kontrataka |
Anh | kontrataka |
Đức | kontrataka |
Việt | contrataca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконтратака gc
- (Sự, cuộc, trận) Phản kích, phản công, phản xung phong.
- предпринять контратакау — phản kích, phản công
- перейти в контратакау — chuyển sang phản công (phản kích)
Tham khảo
sửa- "контратака", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)