Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

контратака gc

  1. (Sự, cuộc, trận) Phản kích, phản công, phản xung phong.
    предпринять контратакау — phản kích, phản công
    перейти в контратакау — chuyển sang phản công (phản kích)

Tham khảo

sửa