Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

контральто gt (некл.)

  1. (голос) giọng nữ trầm, giọng công-an-tô, giọng cổngtantô.
  2. (thông tục)(певица) nữ ca sĩ giọng trầm

Tham khảo

sửa