Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

контрабандный

  1. (Thuộc về) Buôn lậu; перен. lậu, bất hợp pháp.
    контрабандный ввоз — hàng nhập lậu
    контрабандные товары — hàng lậu [thuế]

Tham khảo sửa