консультация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của консультация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konsul'tácija |
khoa học | konsul'tacija |
Anh | konsultatsiya |
Đức | konsultazija |
Việt | conxultatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконсультация gc
- lời giải đáp, lời giải thích, ý kiến góp
- (врачебная) [sự] khám bệnh, thăm bệnh.
- (помощь преподавателя учащимся) [sự] phụ đạo, dạy kèm.
- уст. — (обсуждение) [sự] tư vấn, hiệp thương, thương nghị
- (учреждение):
- детская консультация — phòng (nhà) khám bệnh trẻ con
- женская консультация — phòng (nhà) khám bệnh phụ nữ
Tham khảo
sửa- "консультация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)