конспиративный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

конспиративный

  1. Bí mật, mật.
    конспиративная квартира — chỗ ở bí mật, địa chỉ bí mật
    конспиративная организация — tổ chức bí mật, hội kín

Tham khảo sửa