конспектировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

конспектировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: законспектировать) , проконспектировать), ((В))

  1. Ghi tóm tắt, làm toát yếu, lược ghi, tóm tắt, trích yếu.

Tham khảo

sửa