конский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kónskij |
khoa học | konskij |
Anh | konski |
Đức | konski |
Việt | conxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaконский
- (Thuộc về) Ngựa.
- конский волос — lông ngựa
Tham khảo
sửa- "конский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)