консилиум
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của консилиум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konsílium |
khoa học | konsilium |
Anh | konsilium |
Đức | konsilium |
Việt | conxilium |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
консилиум gđ
Tham khảo sửa
- "консилиум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)