кондор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кондор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóndor |
khoa học | kondor |
Anh | kondor |
Đức | kondor |
Việt | conđor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкондор gđ (зоол.)
Tham khảo
sửa- "кондор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)