Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

компромиссный

  1. (Có tính chất) Thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng.
    компромиссныйое решение — quyết nghị có tính chất thỏa hiệp (nhân nhượng, nhượng bộ)

Tham khảo

sửa