композитор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của композитор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompozítor |
khoa học | kompozitor |
Anh | kompozitor |
Đức | kompositor |
Việt | compoditor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомпозитор gđ
Tham khảo
sửa- "композитор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)