Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

комплектовать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Ghép bộ, sưu tập đủ bộ.
  2. (дополнять до комплекта) bổ sung; воен. bổ sung quân [số].
    комплектовать библиотеку — bổ sung [đủ các bộ] sách cho thư viện
    комплектовать полк — bổ sung quân [số] cho trung đoàn, tổ chức trung đoàn

Tham khảo

sửa