комплектовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комплектовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komplektovát' |
khoa học | komplektovat' |
Anh | komplektovat |
Đức | komplektowat |
Việt | complectovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкомплектовать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Ghép bộ, sưu tập đủ bộ.
- (дополнять до комплекта) bổ sung; воен. bổ sung quân [số].
- комплектовать библиотеку — bổ sung [đủ các bộ] sách cho thư viện
- комплектовать полк — bổ sung quân [số] cho trung đoàn, tổ chức trung đoàn
Tham khảo
sửa- "комплектовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)