комплексный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комплексный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kómpleksnyj |
khoa học | kompleksnyj |
Anh | kompleksny |
Đức | kompleksny |
Việt | complecxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкомплексный
- Toàn bộ, tổng hợp, phức hợp.
- комплексная механизация сельскохозяйственных работ — sự cơ khí hóa tổng hợp (toàn bộ) công việc nông nghiệp
- комплексная экспедиция — đoàn khảo sát tổng hợp (toàn diện)
- комплексная бригада — đội lao động nhiều nghề, đội sản xuất hỗn hợp, tổ tổng hợp
Tham khảo
sửa- "комплексный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)