коммунистический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

коммунистический

  1. Cộng sản chủ nghĩa, cộng sản.
    коммунистическое общество — xã hội cộng sản [chủ nghĩa]
    коммунистическая партия — đảng cộng sản
    Коммунистическая партия Советского Союза — Đảng cộng sản Liên-xô
    Коммунистический Союз Молодёжи — Đoàn thanh niên cộng sản
    коммунистическое отношение к труду — thái độ cộng sản [chủ nghĩa] đối với lao động

Tham khảo sửa