коммуникативный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

коммуникативный (лингв.)

  1. (Thuộc về) Giao tiếp.
    коммуникативная функция языка — chức năng giao tiếp của ngôn ngữ

Tham khảo sửa