Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

коммунизм (kommunizm)

  1. chủ nghĩa cộng sản.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

коммунизм

  1. Chủ nghĩa cộng sản.
    строительство коммунизма — [sự, công cuộc] xây dựng chủ nghĩa cộng sản
    научный коммунизм — chủ nghĩa cộng sản khoa học

Tham khảo sửa