коммуна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коммуна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kommúna |
khoa học | kommuna |
Anh | kommuna |
Đức | kommuna |
Việt | communa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкоммуна gc
- Công xã.
- (административно-территориальная единица) xã.
- Парижская коммуна — ист. — Công xã Pa-ri, Ba-lê công xã
Tham khảo
sửa- "коммуна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)