Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

коммерсант

  1. Nhà buôn, thương gia, người buôn bán.
    мелкий коммерсант — tiểu thương
    крупный коммерсант — đại thương gia, nhà buôn lớn

Tham khảo sửa