комментатор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комментатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kommentátor |
khoa học | kommentator |
Anh | kommentator |
Đức | kommentator |
Việt | commentator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомментатор gđ
- Người chú giải, người bình chú, người bình luận, bình luận viên.
- спортивный комментатор — người bình luận (bình luận viên) thể thao
Tham khảo
sửa- "комментатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)