комиссионер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комиссионер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komissionér |
khoa học | komissioner |
Anh | komissioner |
Đức | komissioner |
Việt | comixxioner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомиссионер gđ
- Người trung gian (môi giới, đại lý, kinh kỷ, mãi biện).
Tham khảo
sửa- "комиссионер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)