комик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kómik |
khoa học | komik |
Anh | komik |
Đức | komik |
Việt | comic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомик gđ
Tham khảo
sửa- "комик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)