комбикорм
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của комбикорм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kombikórm |
khoa học | kombikorm |
Anh | kombikorm |
Đức | kombikorm |
Việt | combicorm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
комбикорм gđ
Tham khảo sửa
- "комбикорм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)