комбайн
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комбайн
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kombájn |
khoa học | kombajn |
Anh | kombayn |
Đức | kombain |
Việt | combain |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомбайн gđ
- (Cái) Máy liên hợp.
- зерновой комбайн — máy [liên hợp] gặt đập
- угольный комбайн — máy liên hợp đào (khai thác) than
Tham khảo
sửa- "комбайн", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)