Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

комар

  1. (Con) Muỗi (Culex).
  2. .
    комар носу не подточит погов. — không thể nào bắt bẻ vào đâu được, không thể nào kiếm chuyện được

Tham khảo

sửa