комар
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komár |
khoa học | komar |
Anh | komar |
Đức | komar |
Việt | comar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомар gđ
- (Con) Muỗi (Culex).
- .
- комар носу не подточит — погов. — không thể nào bắt bẻ vào đâu được, không thể nào kiếm chuyện được
Tham khảo
sửa- "комар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)