колыбельный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của колыбельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolybél'nyj |
khoa học | kolybel'nyj |
Anh | kolybelny |
Đức | kolybelny |
Việt | colybelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
колыбельный
- (Thuộc về) Nôi.
- колыбельная — [песня] bài hát ru con
Tham khảo sửa
- "колыбельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)