Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

колонный

  1. () Cột.
    Колонный зал Дома Союзов — Phòng khách tiết Câu lạc bộ Công đoàn Liên-xô

Tham khảo

sửa