Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

колокол

  1. (Cái) Chuông.
    ударить в колокол — đánh (nện) chuông
    тех.:
    водолазный колокол — chuông [để] lặn, tiềm thủy khí

Tham khảo

sửa