колокол
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колокол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kólokol |
khoa học | kolokol |
Anh | kolokol |
Đức | kolokol |
Việt | colocol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколокол gđ
- (Cái) Chuông.
- ударить в колокол — đánh (nện) chuông
- тех.:
- водолазный колокол — chuông [để] lặn, tiềm thủy khí
Tham khảo
sửa- "колокол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)