коллективность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

коллективность gc

  1. (Sự, tính) Tập thể.
    принцип коллективности партийного руководства — nguyên tắc lãnh đạo tập thể của đảng

Tham khảo sửa