коллектив
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коллектив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kollektív |
khoa học | kollektiv |
Anh | kollektiv |
Đức | kollektiw |
Việt | collectiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколлектив gđ
- Tập thể.
- научный коллектив — tập thể cán bộ [nhân viên] khoa học
- коллектив завода — tập thể [cán bộ công nhân viên] nhà máy
- рабочий коллектив — tập thể công nhân [viên]
Tham khảo
sửa- "коллектив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)