колкость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колкость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kólkost' |
khoa học | kolkost' |
Anh | kolkost |
Đức | kolkost |
Việt | colcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколкость gc
- (Lời) Châm chọc, châm chích, châm biếm, nói xỏ.
- говорить колкости — nói châm chọc, nói châm chích, nói xỏ; đốt (разг.)
Tham khảo
sửa- "колкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)