коленчатый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của коленчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolénčatyj |
khoa học | kolenčatyj |
Anh | kolenchaty |
Đức | kolentschaty |
Việt | colentraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
коленчатый (тех.)
- (Có) Khuỷu (khớp, gấp khúc).
Tham khảo sửa
- "коленчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)