Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кокосовый

  1. (Thuộc về) Dừa.
    кокосовый орех — quả (trái) dừa
    кокосовое масло — dầu dừa
    кокосовая пальма — cây dừa
    кокосовое молоко — nước dừa

Tham khảo

sửa