кокосовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кокосовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kokósovyj |
khoa học | kokosovyj |
Anh | kokosovy |
Đức | kokosowy |
Việt | cocoxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкокосовый
- (Thuộc về) Dừa.
- кокосовый орех — quả (trái) dừa
- кокосовое масло — dầu dừa
- кокосовая пальма — cây dừa
- кокосовое молоко — nước dừa
Tham khảo
sửa- "кокосовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)