коклюш
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коклюш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kokljúš |
khoa học | kokljuš |
Anh | koklyush |
Đức | kokljusch |
Việt | coclius |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкоклюш gđ (,мед.)
- (Bệnh, chứng) Ho gà.
Tham khảo
sửa- "коклюш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)