кокетка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кокетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kokétka |
khoa học | koketka |
Anh | koketka |
Đức | koketka |
Việt | cocetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкокетка gc
Tham khảo
sửa- "кокетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)