Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

козий

  1. (Của) .
    козийье молоко — sữa dê
    козийья ножка а) — (папироса) điếu thuốc lá vấn (kiểu sân kèn và bẻ gập lại); б) мед. — [cái] kìm nhổ răng

Tham khảo

sửa