козий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của козий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kózij |
khoa học | kozij |
Anh | kozi |
Đức | kosi |
Việt | codi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкозий
- (Của) Dê.
- козийье молоко — sữa dê
- козийья ножка — а) — (папироса) điếu thuốc lá vấn (kiểu sân kèn và bẻ gập lại); б) мед. — [cái] kìm nhổ răng
Tham khảo
sửa- "козий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)