коза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kozá |
khoa học | koza |
Anh | koza |
Đức | kosa |
Việt | coda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=коз}} коза gc
Tham khảo
sửa- "коза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)