кожевенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кожевенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kožévennyj |
khoa học | koževennyj |
Anh | kozhevenny |
Đức | koschewenny |
Việt | cogievenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкожевенный
- (Thuộc về) Thuộc da, đồ da.
- кожевенная промышленность — công nghiệp thuộc da
- кожевенный завод — nhà máy thuộc da
- кожевенный товар — hàng da
Tham khảo
sửa- "кожевенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)