Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кожевенный

  1. (Thuộc về) Thuộc da, đồ da.
    кожевенная промышленность — công nghiệp thuộc da
    кожевенный завод — nhà máy thuộc da
    кожевенный товар — hàng da

Tham khảo

sửa