кодировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кодировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kodírovat' |
khoa học | kodirovat' |
Anh | kodirovat |
Đức | kodirowat |
Việt | cođirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
кодировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "кодировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)