Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ковылять Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (Đi) Khập khiểng, cà nhắc, tập tễnh; (о детях ) [đi] chập chững.

Tham khảo

sửa