ковылять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ковылять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kovylját' |
khoa học | kovyljat' |
Anh | kovylyat |
Đức | kowyljat |
Việt | covyliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaковылять Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo
sửa- "ковылять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)