кобура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кобура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koburá |
khoa học | kobura |
Anh | kobura |
Đức | kobura |
Việt | cobura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=кобур}} кобура gc
Tham khảo
sửa- "кобура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)