ключица
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ключица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ključíca |
khoa học | ključica |
Anh | klyuchitsa |
Đức | kljutschiza |
Việt | cliutritxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ключица gc (анат.)
Tham khảo sửa
- "ключица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)