клубень
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của клубень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klúben' |
khoa học | kluben' |
Anh | kluben |
Đức | kluben |
Việt | cluben |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-2*a клубень gđ
Tham khảo sửa
- "клубень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)