климакс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của климакс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klímaks |
khoa học | klimaks |
Anh | klimaks |
Đức | klimaks |
Việt | climacx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaклимакс gđ (мед.)
- (Thời kỳ) Mãn kinh, tắt kinh, tuyệt kinh.
Tham khảo
sửa- "климакс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)