клешня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клешня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klešnjá |
khoa học | klešnja |
Anh | kleshnya |
Đức | kleschnja |
Việt | clesnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-2b|root=клешн}} клешня gc
- (Cái) Càng (cua, tôm, v. v. . . ).
Tham khảo
sửa- "клешня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)