кладка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кладка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kládka |
khoa học | kladka |
Anh | kladka |
Đức | kladka |
Việt | clađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кладка gc
Tham khảo sửa
- "кладка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)