Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

китайский

  1. (Thuộc về) Trung-quốc, Trung-hoa, Trung, Hoa.
    китайский язык — tiếng Trung-quốc, Trung văn, Hoa ngữ
    китайская грамота — [điều] khó hiểu, phức tạp

Tham khảo

sửa