кислятина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кислятина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kisljátina |
khoa học | kisljatina |
Anh | kislyatina |
Đức | kisljatina |
Việt | kixliatina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкислятина gc (thông tục)
- (Của, đồ) Chua, chua lè, chua loét.
- перен. — (о человек) — người u sầu, người ủ rũ, người hay than vãn
Tham khảo
sửa- "кислятина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)