кислый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кислый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kíslyj |
khoa học | kislyj |
Anh | kisly |
Đức | kisly |
Việt | cixly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкислый
- Chua, chua lè, chua loét, chua lòm.
- кислое яблоко — quả táo chua (chua lòm, chua ngoét)
- кислое молоко — sữa chua
- перен. (thông tục) — rầu rĩ, u sầu, ủ dột, ủ rũ
- кислое лицо — bộ mặt rầu rĩ (ủ dột, u sầu)
- кислая улыбка — nụ cười chua xót
- (хим.) [có] axit.
- кислые щи — canh dưa cải bắp
Tham khảo
sửa- "кислый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)